BMW 3 Series Coupe (E92) 335i (306 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
BMW 3 Series Coupe (E92) 335i (306 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Coupe (E92) 335i (306 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

335i (306 Hp) Automatic

Công suất

306 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1300-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N54B30
Công suất (HP)
306 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1300-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1782 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1513 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/45 R17 91W RSC

Kích thước bánh trước

225/45 R17 91W RSC

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17 LM

Công nghệ và Vận hành