Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | BMW 3 Series Coupe (E46, facelift 2003) 330 Ci (225 Hp) Automatic (USA) 2003, 2004, 2005 | |||
Thương hiệu | BMW | |||
Model | 3 Series | |||
Đời xe | 3 Series Coupe (E46, facelift 2003) | |||
Năm sản xuất | 2003 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 330 Ci (225 Hp) Automatic (USA) | |||
Công suất | 225 Hp @ 5900 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 290 Nm @ 3500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 12.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8.7 l/100 km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 206 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 225 Hp @ 5900 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 75.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 290 Nm @ 3500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2979 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 84.07 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 89.66 mm | |||
Tỉ số nén | 10.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1525 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 63 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 410 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4455 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1757 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1369 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1471 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1483 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring, Wishbone, Trailing arm | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 325 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 320 mm | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 205/50 R17; 225/45 R17Rear wheel tires: 205/50 R17; 245/40 R17 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 205/50 R17; 225/45 R17Rear wheel tires: 205/50 R17; 245/40 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 7J x 17; 7.5J x 17Rear wheel rims: 7J x 17; 8.5J x 17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |