Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Coupe (E46, facelift 2003) 330 Cd (204 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Coupe (E46, facelift 2003)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ330 Cd (204 Hp) Automatic
Công suất204 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)410 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)206 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)410 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén17
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1555 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2055 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4488 mm
Chiều rộng (mm)1757 mm
Chiều cao (mm)1369 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1471 mm
Vết bánh sau (mm)1483 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauHelical spring, Wishbone, Trailing arm
Thắng trướcVentilated discs, 325 mm
Thắng sauVentilated discs, 320 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị