Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Coupe (E46) 330Ci (231 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Coupe (E46)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ330Ci (231 Hp)
Công suất231 Hp @ 5900 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)231 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2979 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)89.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1400 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4488 mm
Chiều rộng (mm)1757 mm
Chiều cao (mm)1369 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1471 mm
Vết bánh sau (mm)1483 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị