Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Coupe (E46) 328Ci (193 Hp) Automatic 1999, 2000
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Coupe (E46)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ328Ci (193 Hp) Automatic
Công suất193 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)237 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)193 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2798 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1395 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1895 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4488 mm
Chiều rộng (mm)1757 mm
Chiều cao (mm)1369 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1471 mm
Vết bánh sau (mm)1478 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị