Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Coupe (E46) 318 Ci (143 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Coupe (E46)
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ318 Ci (143 Hp) Automatic
Công suất143 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)214 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN42B20
Loại động cơ
Công suất (HP)143 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1310 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4490 mm
Chiều rộng (mm)1755 mm
Chiều cao (mm)1370 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1470 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị