Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 3 Series Coupe (E46) 318 Ci (118 Hp) 1999, 2000, 2001
Thương hiệuBMW
Model3 Series
Đời xe3 Series Coupe (E46)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ318 Ci (118 Hp)
Công suất118 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 3900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)206 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM43B19
Loại động cơ
Công suất (HP)118 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)180 Nm @ 3900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1895 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)83.5 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1285 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1785 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4488 mm
Chiều rộng (mm)1757 mm
Chiều cao (mm)1369 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1471 mm
Vết bánh sau (mm)1478 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị