BMW 3 Series Coupe (E36) 318 is (140 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999
BMW 3 Series Coupe (E36) 318 is (140 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Coupe (E36) 318 is (140 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

318 is (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M44B19
Công suất (HP)
140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1895 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4433 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1366 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1408 mm

Vết bánh sau (mm)

1421 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành