BMW 3 Series Convertible (E30) 318i (113 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993
BMW 3 Series Convertible (E30) 318i (113 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Convertible (E30) 318i (113 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

318i (113 Hp)

Công suất

113 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

162 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M40B18
Công suất (HP)
113 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
162 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

312 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4325 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành