Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 2 Series Gran Tourer (F46 LCI, facelift 2018) 220i (178 Hp) DCT 2020, 2021, 2022
Thương hiệuBMW
Model2 Series
Đời xe2 Series Gran Tourer (F46 LCI, facelift 2018)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ220i (178 Hp) DCT
Công suất178 Hp @ 5000-5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1350-4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)144-153 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.0-7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9-5.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7-5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)222 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)178 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1350-4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1495 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2140 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)51 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)645 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1905 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4568 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1608 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Vết bánh trước (mm)1561 mm
Vết bánh sau (mm)1562 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R17 95W
Kích thước bánh trước205/55 R17 95W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị