Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 2 Series Coupe (G42) M240i (374 Hp) Steptronic Sport 2022
Thương hiệuBMW
Model2 Series
Đời xe2 Series Coupe (G42)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơM240i (374 Hp) Steptronic Sport
Công suất374 Hp @ 5500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1900-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)177-192 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)374 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)124.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1900-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2998 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC, Double-VANOS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1635 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2110 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4548 mm
Chiều rộng (mm)1838 mm
Chiều cao (mm)1397 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2741 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/40 R19 93Y XLRear wheel tires: 255/35 R19 96Y XL
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/40 R19 93Y XLRear wheel tires: 255/35 R19 96Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 8.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị