BMW 2 Series Coupe (F22 LCI, facelift 2017) 230i (252 Hp) Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
BMW 2 Series Coupe (F22 LCI, facelift 2017) 230i (252 Hp) Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 2 Series Coupe (F22 LCI, facelift 2017) 230i (252 Hp) Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

230i (252 Hp) Steptronic

Công suất

252 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1450-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131-134 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8-5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7-5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B48B20
Công suất (HP)
252 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1450-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4432 mm

Chiều rộng (mm)

1774 mm

Chiều cao (mm)

1418 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1521 mm

Vết bánh sau (mm)

1556 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 245/40 R17; 225/40 R18; 245/35 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 245/40 R17; 225/40 R18; 245/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17; 7.5J x 17; 8J x 17; 7.5J x 18; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành