BMW 1 Series Hatchback (E87) 120i (150 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
BMW 1 Series Hatchback (E87) 120i (150 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Hatchback (E87) 120i (150 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

120i (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N46B20
Công suất (HP)
150 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4227 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1497 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J X 16

Công nghệ và Vận hành