BMW 1 Series Hatchback 5dr (E87 LCI, facelift 2007) 130i (258 Hp) 2009, 2010, 2011
BMW 1 Series Hatchback 5dr (E87 LCI, facelift 2007) 130i (258 Hp) 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Hatchback 5dr (E87 LCI, facelift 2007) 130i (258 Hp) 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

130i (258 Hp)

Công suất

258 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N52B30
Công suất (HP)
258 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1385 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1497 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/50 R17 W

Kích thước bánh trước

205/50 R17 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành