BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21 LCI, facelift 2015) 125i (218 Hp) Steptronic 2015, 2016
BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21 LCI, facelift 2015) 125i (218 Hp) Steptronic 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21 LCI, facelift 2015) 125i (218 Hp) Steptronic 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

125i (218 Hp) Steptronic

Công suất

218 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1350-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

148-151 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5-8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3-6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

243 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N20B20
Công suất (HP)
218 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1350-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4329 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1569 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R17 89Y

Kích thước bánh trước

205/50 R17 89Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành