BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21 LCI, facelift 2015) 118i (136 Hp) Steptronic 2015, 2016, 2017
BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21 LCI, facelift 2015) 118i (136 Hp) Steptronic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21 LCI, facelift 2015) 118i (136 Hp) Steptronic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

118i (136 Hp) Steptronic

Công suất

136 Hp @ 4500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1250-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

112 - 122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 - 6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 - 4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 - 5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B38B15
Công suất (HP)
136 Hp @ 4500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1250-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4329 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1569 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 245/40 R17; 225/40 R18; 245/35 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 245/40 R17; 225/40 R18; 245/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17; 7.5J x 17; 8J x 17; 7.5J x 18; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành