BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21) 116i (136 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015
BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21) 116i (136 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21) 116i (136 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

116i (136 Hp) Steptronic

Công suất

136 Hp @ 4350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1350 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131-134 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7-4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N13B16
Công suất (HP)
136 Hp @ 4350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1350 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4324 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1569 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8 Steptronic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 245/40 R17; 225/40 R18; 245/35 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 245/40 R17; 225/40 R18; 245/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17; 7.5J x 17; 8J x 17; 7.5J x 18; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành