BMW 1 Series Hatchback 3dr (E81) 116i (122 Hp) 2009, 2010, 2011
BMW 1 Series Hatchback 3dr (E81) 116i (122 Hp) 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Hatchback 3dr (E81) 116i (122 Hp) 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

116i (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 3000-4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

143 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N43B20
Công suất (HP)
122 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 3000-4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1265 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1755 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1497 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87H

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành