BMW 1 Series Convertible (E88 LCI, facelift 2011) 118d (143 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013
BMW 1 Series Convertible (E88 LCI, facelift 2011) 118d (143 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Convertible (E88 LCI, facelift 2011) 118d (143 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

118d (143 Hp) Automatic

Công suất

143 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N47D20
Công suất (HP)
143 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

305 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1423 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1517 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87H

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành