BMW 5 Series Touring (E39) 540i V8 (286 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000
BMW 5 Series Touring (E39) 540i V8 (286 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E39) 540i V8 (286 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

540i V8 (286 Hp) Automatic

Công suất

286 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4398 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1522 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16W

Kích thước bánh trước

225/55 R16W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành