BMW 5 Series Sedan (G60) 550e (489 Hp) Plug-in Hybrid xDrive Steptronic 2023
BMW 5 Series Sedan (G60) 550e (489 Hp) Plug-in Hybrid xDrive Steptronic 2023

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Sedan (G60) 550e (489 Hp) Plug-in Hybrid xDrive Steptronic 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

550e (489 Hp) Plug-in Hybrid xDrive Steptronic

Công suất

489 Hp

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1750-4700 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

22.1 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

348 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

19-23 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6e

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
313 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1750-4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC, Double-VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2155 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2805 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5060 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1680 mm

Vết bánh sau (mm)

1716 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành