BMW 5 Series (E39) 535i V8 (235 Hp) 1996, 1997, 1998
BMW 5 Series (E39) 535i V8 (235 Hp) 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series (E39) 535i V8 (235 Hp) 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

535i V8 (235 Hp)

Công suất

235 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

247 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2105 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R15

Kích thước bánh trước

225/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành