BMW 3 Series Touring (E30, facelift 1987) 316i (99 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
BMW 3 Series Touring (E30, facelift 1987) 316i (99 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (E30, facelift 1987) 316i (99 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

316i (99 Hp)

Công suất

99 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

204 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
99 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4321 mm

Chiều rộng (mm)

1641 mm

Chiều cao (mm)

1379 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành