BMW 3 Series Sedan (E90 LCI, facelift 2008) 335d (286 Hp) Steptronic 2010, 2011
BMW 3 Series Sedan (E90 LCI, facelift 2008) 335d (286 Hp) Steptronic 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E90 LCI, facelift 2008) 335d (286 Hp) Steptronic 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

335d (286 Hp) Steptronic

Công suất

286 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

580 Nm @ 1750-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
580 Nm @ 1750-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4531 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 348x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 336x22 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R17; 225/40 R18Rear wheel tires: 225/45 R17; 255/40 R17; 255/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R17; 225/40 R18Rear wheel tires: 225/45 R17; 255/40 R17; 255/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 17; 8J x 18Rear wheel rims: 8J x 17; 8.5J x 17; 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành