BMW 3 Series Sedan (E90 LCI, facelift 2008) 325i (218 Hp) xDrive 2008, 2009
BMW 3 Series Sedan (E90 LCI, facelift 2008) 325i (218 Hp) xDrive 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E90 LCI, facelift 2008) 325i (218 Hp) xDrive 2008, 2009

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

325i (218 Hp) xDrive

Công suất

218 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 2400-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

189 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

244 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 2400-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Double-VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4531 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16; 225/45 R17Rear wheel tires: 205/55 R16; 225/45 R17; 255/40 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16; 225/45 R17Rear wheel tires: 205/55 R16; 225/45 R17; 255/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 16; 8J x 17Rear wheel rims: 7J x 16; 8J x 17; 8.5J x 17

Công nghệ và Vận hành