BMW 3 Series Sedan (E90 LCI, facelift 2008) 320d (177 Hp) xDrive 2009, 2010
BMW 3 Series Sedan (E90 LCI, facelift 2008) 320d (177 Hp) xDrive 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E90 LCI, facelift 2008) 320d (177 Hp) xDrive 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

320d (177 Hp) xDrive

Công suất

177 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

143 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2045 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4531 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent coil spring

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành