BMW 2 Series Active Tourer (U06) 223i (218 Hp) MHEV Steptronic 2021, 2022
BMW 2 Series Active Tourer (U06) 223i (218 Hp) MHEV Steptronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW 2 Series Active Tourer (U06) 223i (218 Hp) MHEV Steptronic 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

223i (218 Hp) MHEV Steptronic

Công suất

204 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137-149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

241 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC, Double-VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2105 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4386 mm

Chiều rộng (mm)

1824 mm

Chiều cao (mm)

1576 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành