Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBentley Mulsanne EWB 6.75 V8 (512 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Thương hiệuBentley
ModelMulsanne
Đời xeMulsanne EWB
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.75 V8 (512 Hp) Automatic
Công suất512 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)1020 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)344 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)22.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)296 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)512 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)1020 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6752 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2730 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)96 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)446 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5825 mm
Chiều cao (mm)1541 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3516 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1651 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo sauAir suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị