Bentley Mulsanne II 6.75 V8 (512 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Bentley Mulsanne II 6.75 V8 (512 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Mulsanne II 6.75 V8 (512 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.75 V8 (512 Hp) Automatic

Công suất

512 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1020 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

393 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

296 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CKBB
Công suất (HP)
512 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1020 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6752 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.14 mm
Đường kính piston (mm)
99.06 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2585 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

443 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5575 mm

Chiều cao (mm)

1521 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3266 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1652 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 400x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370x30 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/45 ZR20; 265/40 ZR21

Kích thước bánh trước

265/45 ZR20; 265/40 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành