Bentley Continental GT Speed 6.0i W12 48V Twin Turbo (610 Hp) 2008, 2009, 2010
Bentley Continental GT Speed 6.0i W12 48V Twin Turbo (610 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Continental GT Speed 6.0i W12 48V Twin Turbo (610 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Speed 6.0i W12 48V Twin Turbo (610 Hp)

Công suất

610 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

326 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BWRA
Công suất (HP)
610 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5998 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.2 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4804 mm

Chiều rộng (mm)

1916 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1623 mm

Vết bánh sau (mm)

1607 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/35 R20

Kích thước bánh trước

275/35 R20

Công nghệ và Vận hành