Bentley Continental GT III 6.0 TSI W12 (635 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Bentley Continental GT III 6.0 TSI W12 (635 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Continental GT III 6.0 TSI W12 (635 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 TSI W12 (635 Hp) AWD Automatic

Công suất

635 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

900 Nm @ 1350-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

308 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

333 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DDBD
Công suất (HP)
635 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm @ 1350-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5950 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2244 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

358 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1954 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1672 mm

Vết bánh sau (mm)

1664 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/40 R21; 305/35 R21

Kích thước bánh trước

265/40 R21; 305/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R21

Công nghệ và Vận hành