Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBentley Continental GT II GT3-R 4.0 V8 (572 Hp) 2014, 2015
Thương hiệuBentley
ModelContinental
Đời xeContinental GT II
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT3-R 4.0 V8 (572 Hp)
Công suất572 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)295 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)273 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDCAA
Loại động cơ
Công suất (HP)572 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)143.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3993 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2195 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2750 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4806 mm
Chiều rộng (mm)1944 mm
Chiều cao (mm)1404 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2746 mm
Vết bánh trước (mm)1664 mm
Vết bánh sau (mm)1655 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước275/35 ZR21
Kích thước bánh trước275/35 ZR21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị