Bentley Continental GT II convertible (facelift 2015) 6.0 W12 (590 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Bentley Continental GT II convertible (facelift 2015) 6.0 W12 (590 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Continental GT II convertible (facelift 2015) 6.0 W12 (590 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 W12 (590 Hp) AWD Automatic

Công suất

590 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

720 Nm @ 1700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

333 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

315 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DBDA
Công suất (HP)
590 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
720 Nm @ 1700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5998 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4806 mm

Chiều rộng (mm)

1944 mm

Chiều cao (mm)

1403 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2746 mm

Vết bánh trước (mm)

1664 mm

Vết bánh sau (mm)

1655 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/40 ZR20; 275/35 ZR21

Kích thước bánh trước

275/40 ZR20; 275/35 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20; R21

Công nghệ và Vận hành