Bentley Arnage T 6.8i V8 Biturbo (507 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Bentley Arnage T 6.8i V8 Biturbo (507 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Arnage T 6.8i V8 Biturbo (507 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.8i V8 Biturbo (507 Hp) Automatic

Công suất

507 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1000 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

465 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

28.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

19.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

288 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L410MT22
Công suất (HP)
507 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1000 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6761 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.14 mm
Đường kính piston (mm)
99.06 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2585 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

374 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5400 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3116 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1602 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/45 R19

Kích thước bánh trước

255/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành