Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBaojun Yep 28.1 kWh (68 Hp) Electric 2023
Thương hiệuBaojun
ModelYep
Đời xeYep
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ28.1 kWh (68 Hp) Electric
Công suất68 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin28.1 kWh
Loại pinLithium iron phosphate (LiFePO4)
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc303 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)100 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)68 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)140 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1006 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)715 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3381 mm
Chiều rộng (mm)1685 mm
Chiều cao (mm)1721 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2110 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị