Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBAIC Motor Senova X55 I 1.5T (148 Hp) 2016, 2017, 2018
Thương hiệuBAIC Motor
ModelSenova X55
Đời xeSenova X55 I
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5T (148 Hp)
Công suất148 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 2000-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ4A91
Loại động cơ
Công suất (HP)148 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 2000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1410 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4405 mm
Chiều rộng (mm)1809 mm
Chiều cao (mm)1685 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị