Audi RS 6 Avant (C8) performance 4.0 TFSI V8 (630 Hp) MHEV quattro tiptronic 2022
Audi RS 6 Avant (C8) performance 4.0 TFSI V8 (630 Hp) MHEV quattro tiptronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 6 Avant (C8) performance 4.0 TFSI V8 (630 Hp) MHEV quattro tiptronic 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

performance 4.0 TFSI V8 (630 Hp) MHEV quattro tiptronic

Công suất

630 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

850 Nm @ 2300-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

277-289 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
630 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
157.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
850 Nm @ 2300-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

548 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1658 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4995 mm

Chiều rộng (mm)

1951 mm

Chiều cao (mm)

1487 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2929 mm

Vết bánh trước (mm)

1668 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 420 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/35 R21

Kích thước bánh trước

275/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10.5J x 21

Công nghệ và Vận hành