Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
3,800,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeAudi Q8 e-tron 55 quattro (408 Hp) 114 kWh 2024 (VN)
Tên khácAudi Q8 e-tron 55 quattro (408 Hp)
Thương hiệuAudi
ModelQ8 e-tron
Đời xeQ8 e-tron Sportback
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ55 114 kWh (408 Hp) quattro
Công suất300 kW (408 Hp)
Moment xoắn (Nm)664 Nm
Hệ thống điện
Dung lượng pin106 (114) kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc582 - 487 km/charge
System VoltageCEE 16 A, 400 V
AC Charging Power22 kW (AC)
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)300 kW (408 Hp)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)664 Nm (489.7 lb-ft)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2510 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3180 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)528 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1567 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4915 mm
Chiều rộng (mm)1937 mm
Chiều cao (mm)1633 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2928 mm
Vết bánh trước (mm)1655 mm
Vết bánh sau (mm)1655 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốAutomatic (Single-speed)
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension, Air suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Air suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/55 R19
Kích thước bánh trước255/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5 J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị