Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi Q2 (facelift 2020) 30 TDI (116 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuAudi
ModelQ2
Đời xeQ2 (facelift 2020)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ30 TDI (116 Hp)
Công suất116 Hp @ 2750-4250 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1600-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)113-119 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.6-5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.5-3.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.3-4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)202 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp @ 2750-4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1600-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1365 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1940 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1050 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4208 mm
Chiều rộng (mm)1794 mm
Chiều cao (mm)1508 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2601 mm
Vết bánh trước (mm)1546 mm
Vết bánh sau (mm)1542 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, coil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17; 215/50 R18; 235/40 R19
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17; 215/50 R18; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17; 18; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị