Audi TT RS Coupe (8J, facelift 2010) 2.5 TFSI (340 Hp) quattro S tronic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Audi TT RS Coupe (8J, facelift 2010) 2.5 TFSI (340 Hp) quattro S tronic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Audi TT RS Coupe (8J, facelift 2010) 2.5 TFSI (340 Hp) quattro S tronic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TFSI (340 Hp) quattro S tronic

Công suất

340 Hp @ 5400-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1600-5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

197 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CEPA
Công suất (HP)
340 Hp @ 5400-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1600-5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2480 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1475 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4198 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1342 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2468 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 18

Công nghệ và Vận hành