Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi TT Roadster (8S, facelift 2018) 45 TFSI (245 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelTT
Đời xeTT Roadster (8S, facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ45 TFSI (245 Hp)
Công suất245 Hp @ 5000-6700 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)163-169 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6-5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7-6.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDKT
Loại động cơ
Công suất (HP)245 Hp @ 5000-6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)123.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1415 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1695 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4191 mm
Chiều rộng (mm)1832 mm
Chiều cao (mm)1355 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2505 mm
Vết bánh trước (mm)1572 mm
Vết bánh sau (mm)1552 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị