Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi TT Coupe (8N, facelift 2000) 1.8 T sport (240 Hp) quattro 2005, 2006
Thương hiệuAudi
ModelTT
Đời xeTT Coupe (8N, facelift 2000)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 T sport (240 Hp) quattro
Công suất240 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2300-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)223 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)240 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)134.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2300-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1781 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1390 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1775 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)210 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)540 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4041 mm
Chiều rộng (mm)1764 mm
Chiều cao (mm)1343 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2429 mm
Vết bánh trước (mm)1528 mm
Vết bánh sau (mm)1505 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/40 R18
Kích thước bánh trước235/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị