Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi TT Coupe (8N, facelift 2000) 1.8 T (190 Hp) Tiptronic 2005, 2006
Thương hiệuAudi
ModelTT
Đời xeTT Coupe (8N, facelift 2000)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 T (190 Hp) Tiptronic
Công suất190 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1980-5400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)218 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)232 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBVR
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)106.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1980-5400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1781 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1320 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1705 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)540 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4041 mm
Chiều rộng (mm)1764 mm
Chiều cao (mm)1346 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2422 mm
Vết bánh trước (mm)1528 mm
Vết bánh sau (mm)1513 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị