Audi SQ7 (facelift 2019) 4.0 TFSI V8 (507 Hp) quattro tiptronic 2020, 2021
Audi SQ7 (facelift 2019) 4.0 TFSI V8 (507 Hp) quattro tiptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi SQ7 (facelift 2019) 4.0 TFSI V8 (507 Hp) quattro tiptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 TFSI V8 (507 Hp) quattro tiptronic

Công suất

507 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

770 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

276 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
507 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
770 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2200-2265 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850-3020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

803-705 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1990 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5067 mm

Chiều rộng (mm)

1970 mm

Chiều cao (mm)

1743 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2996 mm

Vết bánh trước (mm)

1663 mm

Vết bánh sau (mm)

1663 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R20 112 Y XL

Kích thước bánh trước

285/45 R20 112 Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.0J x 20

Công nghệ và Vận hành