Audi SQ7 4.0 TDI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic 2016, 2017, 2018, 2019
Audi SQ7 4.0 TDI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Audi SQ7 4.0 TDI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 TDI V8 (435 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

435 Hp @ 3750-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

900 Nm @ 1000-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

189-198 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2-7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
435 Hp @ 3750-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm @ 1000-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2270 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

805 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1990 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5069 mm

Chiều rộng (mm)

1968 mm

Chiều cao (mm)

1741 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2996 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1679 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R20

Kích thước bánh trước

285/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành