Audi SQ5 Sportback (FY) 3.0 TDI V6 (341 Hp) MHEV quattro tiptronic 2020, 2021
Audi SQ5 Sportback (FY) 3.0 TDI V6 (341 Hp) MHEV quattro tiptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi SQ5 Sportback (FY) 3.0 TDI V6 (341 Hp) MHEV quattro tiptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

3.0 TDI V6 (341 Hp) MHEV quattro tiptronic

Công suất

341 Hp @ 3800-3950 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
341 Hp @ 3800-3950 rpm.
Công suất trên lít (HP)
114.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4689 mm

Chiều rộng (mm)

1893 mm

Chiều cao (mm)

1633 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1624 mm

Vết bánh sau (mm)

1612 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R20

Kích thước bánh trước

255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 20

Công nghệ và Vận hành