Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi SQ5 II 3.0 TDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020
Thương hiệuAudi
ModelSQ5
Đời xeSQ5 II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 TDI V6 (347 Hp) quattro Tiptronic
Công suất347 Hp @ 3850 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 2500-3100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)172-177 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)347 Hp @ 3850 rpm.
Công suất trên lít (HP)117 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 2500-3100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-Turbo / e-Turbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1980 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2625 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)550 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4671 mm
Chiều rộng (mm)1893 mm
Chiều cao (mm)1635 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2824 mm
Vết bánh trước (mm)1624 mm
Vết bánh sau (mm)1613 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 375 mm
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/45 R20
Kích thước bánh trước255/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20; R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị