Audi SQ5 I 3.0 TFSI V6 (354 Hp) quattro Tiptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Audi SQ5 I 3.0 TFSI V6 (354 Hp) quattro Tiptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Audi SQ5 I 3.0 TFSI V6 (354 Hp) quattro Tiptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TFSI V6 (354 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

354 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 4000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
354 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 4000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4644 mm

Chiều rộng (mm)

1911 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2813 mm

Vết bánh trước (mm)

1638 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R20

Kích thước bánh trước

255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành