Audi SQ5 I 3.0 TDI plus V6 (340 Hp) quattro Tiptronic 2015, 2016, 2017
Audi SQ5 I 3.0 TDI plus V6 (340 Hp) quattro Tiptronic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Audi SQ5 I 3.0 TDI plus V6 (340 Hp) quattro Tiptronic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TDI plus V6 (340 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

340 Hp @ 4100-4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1500-2550 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174-177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8-7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 4100-4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
114.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1500-2550 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4644 mm

Chiều rộng (mm)

1911 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2813 mm

Vết bánh trước (mm)

1638 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước bánh trước

255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; R21

Công nghệ và Vận hành