Audi S8 (D5) 4.0 TFSI V8 (571 Hp) MHEV quattro tiptronic COD 2020, 2021
Audi S8 (D5) 4.0 TFSI V8 (571 Hp) MHEV quattro tiptronic COD 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi S8 (D5) 4.0 TFSI V8 (571 Hp) MHEV quattro tiptronic COD 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

4.0 TFSI V8 (571 Hp) MHEV quattro tiptronic COD

Công suất

571 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

262-271 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3-11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
571 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
142.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5179 mm

Chiều rộng (mm)

1945 mm

Chiều cao (mm)

1474 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Vết bánh trước (mm)

1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/40 R20 104Y XL

Kích thước bánh trước

265/40 R20 104Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20

Công nghệ và Vận hành